Ý nghĩa của từ Nature bowl là gì:Nature bowl nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ Nature bowl. Toggle navigation NGHIALAGI.NET Echololia nghĩa là gì ? Không lặp lại và lặp lại ngay các câu chuyện cười được nghe từ người khác.Đối với echolalia, đó là \u0026 quot; sự lặp lại và không kiểm soát được ngay lập tức của âm thanh và từ được nghe từ những người khác \u0026 quot; #Echo love #Echolsing # bowl noun . ADJ. deep, shallow | empty, full | ceramic, china, crystal, cut-glass, earthenware, enamel, glass | food, fruit, porridge, pudding, punch (also punchbowl), salad, soup, sugar, water I refilled the dog's water bowl. | mixing, serving | washing-up | finger I put down the chicken bone and rinsed my fingers in the finger bowl. Ken nhân đôi trở thành một ngọn núi của Curry đã sử dụng phun ra vào mông anh ta vào Bowel Bowl Bowel bowl là gì - Nghĩa của từ bowel bowl Django 4.0 + Tailwindcss 2.2.19 BOWL có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? Trong trò chơi: BOWL viết tắt của từ BOWLING. Bowling là một trò chơi thể thao giải trí mà mỗi người chơi ném một quả bóng nặng cho chạy trên một đường băng dài, phẳng để làm đổ những con ki gỗ đứng ở cuối đường với mục đích làm sao chỉ ném ít lần nhất mà Runner bowl có nghĩa là (n) Con lăn dẫn động, trục lăn rô to; Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Con lăn dẫn động, trục lăn rô to Tiếng Anh là gì? (n) Con lăn dẫn động, trục lăn rô to Tiếng Anh có nghĩa là Runner bowl. Ý nghĩa - Giải thích 3JcwXHF. Từ điển Anh-Việt B bowls Bản dịch của "bowls" trong Việt là gì? Hiển thị kết quả cho "bowls". "bowl" thuật ngữ được tìm kiếm en volume_up bowls = vi đồ chứa trong tô hoặc chén chevron_left Bản dịch Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN volume_up bowls {nhiều} VI đồ chứa trong tô hoặc chén volume_up rice bowl {danh} VI bát ăn cơm volume_up wash-bowl {danh} VI chậu rửa lavabô volume_up big bowl {danh} VI bát chậu volume_up joss-stick bowl {danh} VI bát hương Bản dịch EN bowls {số nhiều} volume_up bowls đồ chứa trong tô hoặc chén {nhiều} EN rice bowl {danh từ} volume_up rice bowl bát ăn cơm {danh} EN wash-bowl {danh từ} volume_up 1. Anh-Mỹ wash-bowl chậu rửa {danh} wash-bowl lavabô {danh} EN big bowl {danh từ} volume_up big bowl bát chậu {danh} EN joss-stick bowl {danh từ} volume_up joss-stick bowl bát hương {danh} Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "bowls"bowlsEnglishlawn bowling Hơn Duyệt qua các chữ cái A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Những từ khác English boutboutiquebowbow downbow one’s respect to sb from a distancebow to one’s ancestorsbow-leggedbow-wowbowelbower bowls bowstringbowtieboxboxwoodboyboyfriendboyhoodboyscoutbrabracelet commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Thông tin thuật ngữ bowl tiếng Anh Từ điển Anh Việt bowl phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ bowl Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm bowl tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bowl trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bowl tiếng Anh nghĩa là gì. bowl /boul/* danh từ- cái bát- bát đầy- nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi- the bowl sự ăn uống, sự chè chén=to be found of the bowl+ thích chè chén với anh em bạn* danh từ- quả bóng gỗ- số nhiều trò chơi bóng gỗ=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ- số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí* nội động từ- chơi ném bóng gỗ* ngoại động từ- lăn quả bóng!to bowl along- bon nhanh xe!to bowl over- đánh đổ, đánh ngã- nghĩa bóng làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc Thuật ngữ liên quan tới bowl sigillography tiếng Anh là gì? logographic tiếng Anh là gì? International division of labour tiếng Anh là gì? execratory tiếng Anh là gì? misbehave tiếng Anh là gì? outpatients tiếng Anh là gì? engraves tiếng Anh là gì? imprisoning tiếng Anh là gì? harlequinades tiếng Anh là gì? goalkeeping tiếng Anh là gì? gimcracks tiếng Anh là gì? quinate tiếng Anh là gì? garlic tiếng Anh là gì? unbiassed tiếng Anh là gì? smooth-spoken tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bowl trong tiếng Anh bowl có nghĩa là bowl /boul/* danh từ- cái bát- bát đầy- nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi- the bowl sự ăn uống, sự chè chén=to be found of the bowl+ thích chè chén với anh em bạn* danh từ- quả bóng gỗ- số nhiều trò chơi bóng gỗ=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ- số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí* nội động từ- chơi ném bóng gỗ* ngoại động từ- lăn quả bóng!to bowl along- bon nhanh xe!to bowl over- đánh đổ, đánh ngã- nghĩa bóng làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc Đây là cách dùng bowl tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bowl tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh bowl /boul/* danh từ- cái bát- bát đầy- nõ điếu tiếng Anh là gì? tẩu thuốc lá tiếng Anh là gì? long thìa tiếng Anh là gì? môi- the bowl sự ăn uống tiếng Anh là gì? sự chè chén=to be found of the bowl+ thích chè chén với anh em bạn* danh từ- quả bóng gỗ- số nhiều trò chơi bóng gỗ=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ- số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí* nội động từ- chơi ném bóng gỗ* ngoại động từ- lăn quả bóng!to bowl along- bon nhanh xe!to bowl over- đánh đổ tiếng Anh là gì? đánh ngã- nghĩa bóng làm bối rối tiếng Anh là gì? làm sửng sốt tiếng Anh là gì? làm kinh ngạc

bowl nghĩa là gì